Có 2 kết quả:
地球磁场 dì qiú cí chǎng ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄘˊ ㄔㄤˇ • 地球磁場 dì qiú cí chǎng ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄘˊ ㄔㄤˇ
dì qiú cí chǎng ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄘˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
earth's magnetic field
Bình luận 0
dì qiú cí chǎng ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄘˊ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
earth's magnetic field
Bình luận 0